Mối liên hệ giữa ung thư vú và độ tuổi: Những điều cần biết

Nhiều người thường nghĩ rằng ung thư vú chỉ phổ biến ở phụ nữ trung niên, tuy nhiên căn bệnh này cũng có thể xảy ra ở nam giới và ngày càng trẻ hóa, với tỷ lệ ghi nhận ngày càng cao ở phụ nữ dưới 40 tuổi. Vậy ung thư vú thường xuất hiện ở độ tuổi nào? Những thông tin dưới đây sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về mối liên hệ giữa ung thư vú và tuổi tác.

1. Tổng quan về ung thư vú

Ung thư vú là tình trạng các tế bào trong mô vú phát triển bất thường và mất kiểm soát. Căn bệnh này có thể khởi phát ở một hoặc cả hai bên vú. Dù phụ nữ là đối tượng chiếm phần lớn các ca mắc, nam giới cũng có thể bị, dù hiếm gặp hơn.

Phần lớn các khối u vú là lành tính, không lan rộng và không đe dọa đến tính mạng. Tuy nhiên, một số dạng u lành cũng có thể làm tăng nguy cơ tiến triển thành ung thư. Do đó, bất kỳ khối u hay sự thay đổi nào ở vú cũng cần được đánh giá bởi bác sĩ chuyên khoa để xác định tính chất và mức độ nguy hiểm.

Ung thư vú có thể phát sinh từ nhiều cấu trúc khác nhau trong vú, bao gồm:

  • Tuyến thùy: Nơi tạo ra sữa mẹ, khi ung thư xuất phát tại đây gọi là ung thư tiểu thùy. 
  • Ống dẫn sữa: Kênh dẫn sữa từ tuyến thùy ra núm vú, là vị trí phổ biến nhất của ung thư vú. 
  • Núm vú và quầng vú: Ung thư có thể khởi phát tại khu vực này, điển hình là bệnh Paget vú. 
  • Mô đệm (mô liên kết và mỡ): Một số dạng ung thư hiếm như khối u phyllodes phát triển từ đây. 
  • Mạch máu và mạch bạch huyết: Có thể dẫn đến các dạng ung thư hiếm như angiosarcoma. 

Ngoài ra, một số loại ung thư như sarcoma và lymphoma cũng có thể hình thành trong mô vú, dù không được phân loại là ung thư vú điển hình.

2. Các dấu hiệu nhận biết ung thư vú

Chụp nhũ ảnh định kỳ là công cụ quan trọng trong việc phát hiện sớm ung thư vú. Tuy nhiên, không phải lúc nào hình ảnh học cũng xác định được bất thường, vì vậy việc hiểu rõ và theo dõi những thay đổi ở vùng ngực rất cần thiết.

Một số dấu hiệu thường gặp của ung thư vú:

  • Xuất hiện khối u mới trong vú hoặc vùng nách
  • Sưng một phần hoặc toàn bộ vú, ngay cả khi không sờ thấy u
  • Thay đổi bề mặt da vùng vú như lõm, dày lên hoặc có hình dạng giống vỏ cam
  • Đau ở vú hoặc núm vú
  • Núm vú bị tụt vào trong
  • Da vùng núm vú bong tróc, đỏ hoặc có vảy
  • Có dịch tiết từ núm vú không liên quan đến việc cho con bú
  • Hạch sưng ở nách hoặc xương đòn

Những biểu hiện này không phải lúc nào cũng là dấu hiệu ung thư, nhưng cần được kiểm tra y tế để xác định nguyên nhân.

3. Ung thư vú thường gặp ở độ tuổi nào?

Theo thống kê, nguy cơ mắc ung thư vú gia tăng theo độ tuổi. Cụ thể:

  • 30 tuổi: nguy cơ khoảng 0,49% (1/204)
  • 40 tuổi: khoảng 1,55% (1/65)
  • 50 tuổi: khoảng 2,4% (1/42)
  • 60 tuổi: khoảng 3,54% (1/28)
  • 70 tuổi: khoảng 4,09% (1/24)

Khoảng 5% trường hợp ung thư vú xảy ra ở phụ nữ dưới 40 tuổi. Tuy nhiên, các ca bệnh ở độ tuổi này thường có đặc điểm tiến triển nhanh, khó điều trị hơn và đôi khi bị chẩn đoán muộn do mô vú dày khiến việc phát hiện khó khăn.

Phụ nữ dưới 40 tuổi được chẩn đoán ung thư vú có thể mang đột biến gen BRCA1 hoặc BRCA2 – yếu tố di truyền làm tăng nguy cơ mắc bệnh. Trong những trường hợp này, việc sàng lọc di truyền nên bắt đầu từ khoảng 25 tuổi.

4. Tuổi tác và việc sàng lọc ung thư vú

4.1 Các yếu tố làm tăng nguy cơ ung thư vú

Tuổi tác là yếu tố nguy cơ lớn, với đa số các trường hợp được phát hiện ở phụ nữ trên 50 tuổi. Bên cạnh đó, các yếu tố khác cũng góp phần làm tăng nguy cơ bao gồm:

  • Tiền sử ung thư vú cá nhân hoặc trong gia đình, nhất là nếu người thân mắc bệnh ở tuổi trẻ
  • Đột biến gen di truyền như BRCA1/BRCA2
  • Có kinh nguyệt sớm (trước 12 tuổi) hoặc mãn kinh muộn (sau 55 tuổi)
  • Không sinh con, sinh con muộn, hoặc không cho con bú
  • Sử dụng hormone thay thế hoặc thuốc tránh thai kéo dài
  • Tiếp xúc với bức xạ hoặc một số loại thuốc như DES (diethylstilbestrol)

4.2 Các phương pháp tầm soát theo độ tuổi

  • Chụp nhũ ảnh: Là phương pháp chính để phát hiện ung thư vú sớm, có thể phát hiện tổn thương trước khi có triệu chứng.
  • Bắt đầu tầm soát từ tuổi 40: Tùy theo yếu tố cá nhân, có thể thảo luận với bác sĩ để xác định thời điểm thích hợp.
  • Khuyến nghị sàng lọc định kỳ từ tuổi 45–50: Nên duy trì kiểm tra hàng năm hoặc hai năm một lần nếu sức khỏe ổn định.

Việc cá nhân hóa kế hoạch tầm soát dựa trên yếu tố nguy cơ sẽ mang lại hiệu quả cao trong phát hiện sớm và điều trị bệnh.

5. Những thay đổi nên thực hiện để phòng ngừa ung thư vú

Dù một số yếu tố nguy cơ không thể thay đổi như tuổi tác hay di truyền, vẫn có nhiều cách giúp giảm nguy cơ mắc bệnh:

  • Duy trì hoạt động thể chất đều đặn
  • Tránh béo phì, đặc biệt là sau mãn kinh
  • Hạn chế hoặc tránh sử dụng rượu
  • Cân nhắc kỹ lưỡng khi dùng liệu pháp hormone thay thế
  • Ăn uống lành mạnh, tăng cường rau xanh, trái cây và hạn chế thực phẩm chế biến sẵn

Ngoài ra, phụ nữ nên chú ý theo dõi cơ thể, đặc biệt là những thay đổi ở vú để phát hiện sớm các dấu hiệu bất thường và chủ động đến cơ sở y tế kiểm tra.

THÔNG TIN LIÊN HỆ

🔰Hotline: 0358 828 604 – 0943.227.581
error: