Ung thư xương là một trong những bệnh lý ác tính hiếm gặp nhưng có mức độ nguy hiểm cao vì dễ di căn và tiến triển nhanh. Những năm gần đây, số ca mắc bệnh có xu hướng gia tăng, khiến nhiều người lo ngại. Vậy ung thư xương có dấu hiệu nhận biết ra sao, nguyên nhân do đâu và phương pháp điều trị thế nào? Hãy cùng tìm hiểu chi tiết trong bài viết này.
Mục lục bài viết:
1. Tổng quan về ung thư xương
Ung thư xương là tình trạng các tế bào bất thường phát triển không kiểm soát trong cấu trúc xương. Khối u có thể hình thành từ:
- Tế bào tạo xương
- Tế bào sụn
- Mô liên kết trong xương
Có hai dạng chính:
- Ung thư xương nguyên phát: Xuất phát trực tiếp từ mô xương.
- Ung thư xương thứ phát: Do tế bào ung thư từ cơ quan khác (như phổi, vú, tuyến tiền liệt) di căn đến xương. Đây là dạng thường gặp hơn.
Các vị trí dễ bị ảnh hưởng gồm: xương đùi, xương chày, xương cánh tay, xương chậu, xương quay.
Các thể bệnh phổ biến
- Sarcoma xương (Osteosarcoma): Thường xuất hiện quanh đầu gối, cánh tay.
- Sarcoma sụn (Chondrosarcoma): Phát triển từ mô sụn, hay gặp ở xương chậu, xương đùi, vai.
- Sarcoma Ewing (Ewing’s Sarcoma): Có thể phát triển cả ở xương lẫn mô mềm, thường gặp ở xương chậu, xương sống, cẳng chân, cánh tay.
2. Những ai dễ mắc ung thư xương?
Ung thư xương thường tập trung ở hai nhóm tuổi:
- Thanh thiếu niên (10 – 14 tuổi): Đây là giai đoạn xương phát triển mạnh mẽ, chiếm tỷ lệ cao nhất.
- Người trung niên và cao tuổi (50 – 60 tuổi): Do sự thay đổi cấu trúc xương và các bệnh lý mạn tính đi kèm.
Yếu tố nguy cơ
- Di truyền: Người mang hội chứng Li-Fraumeni, Rothmund-Thomson, u nguyên bào võng mạc…
- Bệnh Paget xương: Làm thay đổi cấu trúc và chức năng xương.
- Từng tiếp xúc phóng xạ: Do điều trị y tế hoặc môi trường.
3. Nguyên nhân gây ung thư xương
Cho đến nay, chưa xác định được nguyên nhân chính xác gây ung thư xương. Tuy nhiên, các yếu tố có liên quan bao gồm:
- Đột biến gen: Khi quá trình phân chia tế bào gặp bất thường, dẫn đến tế bào xương phát triển ác tính.
- Tác động của bức xạ ion hóa: Người từng xạ trị có nguy cơ cao mắc bệnh.
- Chấn thương xương: Một số nghiên cứu ghi nhận tổn thương lặp đi lặp lại tại xương có thể liên quan đến sự phát triển ung thư.
4. Dấu hiệu nhận biết ung thư xương
Biểu hiện bệnh thay đổi theo từng giai đoạn:
4.1. Giai đoạn sớm
- Đau âm ỉ tại vùng xương, đặc biệt về đêm hoặc sau vận động.
- Xuất hiện khối u cứng, có thể sờ thấy.
- Da quanh vị trí u nóng hơn, nổi gân xanh tím.
4.2. Giai đoạn tiến triển
- Đau ngày càng dữ dội, thuốc giảm đau ít tác dụng.
- Xương yếu, dễ gãy dù không bị chấn thương mạnh.
- Vùng tổn thương sưng to, biến dạng.
- Toàn thân mệt mỏi, sụt cân, sốt nhẹ kéo dài.
- Nếu đã di căn: có thể xuất hiện khó thở (di căn phổi), đau đầu, rối loạn thần kinh (di căn não).
5. Phương pháp chẩn đoán
Để xác định chính xác bệnh, bác sĩ thường chỉ định:
- X-quang: Đánh giá tổn thương xương.
- CT Scan & MRI: Kiểm tra mức độ xâm lấn, di căn.
- Xạ hình xương: Phát hiện tổn thương nhiều vị trí.
- PET-CT: Phân biệt khối u lành – ác và theo dõi tái phát.
- Sinh thiết: Tiêu chuẩn vàng để khẳng định chẩn đoán.
- Xét nghiệm máu, marker ung thư kết hợp thăm dò các cơ quan khác.
6. Các phương pháp điều trị ung thư xương
Điều trị ung thư xương hiện nay là kết hợp đa phương pháp (phẫu thuật – hóa trị – xạ trị) để mang lại hiệu quả tối ưu. Tỷ lệ sống thêm 5 năm đạt khoảng 70% nếu phát hiện sớm.
6.1. Phẫu thuật
- Nguyên tắc: Cắt bỏ toàn bộ khối u và phần xương bị xâm lấn.
- Phẫu thuật cắt cụt hiện nay ít dùng, thay vào đó là phẫu thuật bảo tồn chi kết hợp:
- Ghép xương đồng loại (từ người hiến tặng).
- Dùng vật liệu nhân tạo (Titan, hợp kim sinh học).
- Ghép xương tự thân hoặc xử lý bằng nitơ lỏng.
6.2. Hóa trị
- Trước phẫu thuật: Làm khối u nhỏ lại, dễ cắt bỏ.
- Sau phẫu thuật: Tiêu diệt tế bào còn sót, ngăn tái phát.
- Tác dụng toàn thân: Kiểm soát các ổ di căn.
6.3. Xạ trị
- Giúp kiểm soát khối u, giảm đau, ngăn biến chứng gãy xương.
- Hiệu quả hơn với sarcoma Ewing, nhưng ít tác dụng trong osteosarcoma và chondrosarcoma.
Ung thư xương tuy hiếm gặp nhưng rất nguy hiểm vì tốc độ tiến triển nhanh và khả năng di căn cao. Việc nhận biết sớm các dấu hiệu bất thường ở xương và đi khám kịp thời có ý nghĩa quan trọng trong tiên lượng điều trị.
Nếu bạn có biểu hiện đau xương kéo dài, sưng to bất thường, xương dễ gãy… hãy đến ngay cơ sở y tế chuyên khoa để được chẩn đoán chính xác và điều trị kịp thời.
THÔNG TIN LIÊN HỆ

BÀI VIẾT LIÊN QUAN